Ý nghĩa của từ rửa ráy là gì:
rửa ráy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rửa ráy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rửa ráy mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rửa ráy


rửa (nói khái quát) rửa ráy chân tay mặt mũi
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

rửa ráy


Rửa nói chung. | : '''''Rửa ráy''' chân tay.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

rửa ráy


Rửa nói chung: Rửa ráy chân tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rửa ráy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rửa ráy": . rỉa ráy rửa ráy
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

rửa ráy


Rửa nói chung: Rửa ráy chân tay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rựa quéo hớt hơ hớt hải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa